Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SĐĐ-00007
| Nguyễn Quý Thao | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12900 | Thanh lý | | TL01 |
2 |
SĐĐ-00013
| Vũ Dương Thụy | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | Thanh lý | | TL01 |
3 |
SĐĐ-00041
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 12500 | Thanh lý | | TL01 |
4 |
SĐĐ-00091
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 6700 | Thanh lý | | TL01 |
5 |
SĐĐ-00099
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu- Tập 2 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2013 | 32000 | Thanh lý | | TL01 |
6 |
SĐĐ-00101
| Mai Lê | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 16000 | Thanh lý | | TL01 |
7 |
SĐĐ-00106
| Trần Văn Thăng | Người thầy của tôi- Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | Thanh lý | | TL01 |
8 |
SĐĐ-00110
| Trịnh Văn Chử | Một thời bụi phấn- Tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | Thanh lý | | TL01 |
9 |
SĐĐ-00114
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở | Đại học quốc gia | Hà Nội | 2012 | 55000 | Thanh lý | | TL01 |
10 |
SĐĐ-00116
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | Thanh lý | | TL01 |
|