Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00112
| Anh Minh | Tấm lòng bao dung của người mẹ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
2 |
SĐĐ-00113
| Anh Minh | Gia đình nền tảng giáo dục các giá trị đạo đức | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2013 | 57000 | 371011 |
3 |
SĐĐ-00092
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371011 |
4 |
SĐĐ-00180
| Ban Tuyên giáo tỉnh Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371011 |
5 |
SĐĐ-00181
| Ban Tuyên giáo tỉnh Hải Dương | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371011 |
6 |
SĐĐ-00182
| Ban tư tưởng- văn hóa trung ương | Tài liệu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2003 | 0 | 371011 |
7 |
SĐĐ-00187
| Ban tuyên giáo trung ương | Hồ Chí Minh về suốt đời phấn đấu cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư, làm người công bộc tận tụy, trung thành của nhân dân, đời tư trong sáng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2011 | 0 | 371011 |
8 |
SĐĐ-00188
| Ban tuyên giáo trung ương | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về suốt đời phấn đấu cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư, làm người công bộc tận tụy, trung thành của nhân dân, đời tư trong sáng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2011 | 0 | 371011 |
9 |
SĐĐ-00189
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm, chống tham ô lãng phí, quan liêu | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371011 |
10 |
SĐĐ-00190
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự Tổ Quốc, phục vụ nhân dân | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 0 | 371011 |
11 |
SĐĐ-00191
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh " là đạo đức, là văn minh" | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
12 |
SĐĐ-00192
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh suốt đời phấn đấu cần, kiệm, liêm chính, chí công vô tư, làm người công bộc tận tụy, trung thành của nhân dân, đời tư trong sáng, cuộc sống riêng giản dị | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 0 | 371011 |
13 |
SĐĐ-00193
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về phong cách quần chúng, dân chủ, nêu gương, tự phê bình và phê bình, nêu cao trách nhiệm gương mẫu của cán bộ, Đảng viên, nhất là cán bộ lãnh đạo chủ chốt các cấp | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 371011 |
14 |
SĐĐ-00194
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nêu cao tinh thần trách nhiệm, chống chủ nghĩa cá nhân, nói đi đôi với làm | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 371011 |
15 |
SĐĐ-00195
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đời sống mới; trung thực, trách nhiệm; gắn bó với nhân dân; đoàn kết, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 0 | 371011 |
16 |
SĐĐ-00196
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Giới thiệu một số tác phẩm của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 371011 |
17 |
SĐĐ-00261
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giúp học sinh lớp 9 chọn bạn học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 0 | 371011 |
18 |
SĐĐ-00262
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giúp học sinh lớp 9 chọn bạn học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 0 | 371011 |
19 |
SĐĐ-00263
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giúp học sinh lớp 9 chọn bạn học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 0 | 371011 |
20 |
SĐĐ-00264
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giúp học sinh lớp 9 chọn bạn học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 0 | 371011 |
21 |
SĐĐ-00265
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giúp học sinh lớp 9 chọn bạn học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 0 | 371011 |
22 |
SĐĐ-00115
| Colleen Sell | Nắng mẹ | Phụ nữ | Hồ Chí Minh | 2006 | 22000 | 371011 |
23 |
SĐĐ-00080
| Chung Kiên | SACLƠ ĐACUYN | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 8300 | 371011 |
24 |
SĐĐ-00081
| Chung Kiên | SACLƠ ĐACUYN | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 8300 | 371011 |
25 |
SĐĐ-00067
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lý | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371011 |
26 |
SĐĐ-00014
| Đoàn Tử Diễn | Gương sáng bạn đường | Thông tấn | Hà Nội | 2004 | 0 | 371011 |
27 |
SĐĐ-00015
| Đoàn Tử Diễn | Gương sáng bạn đường | Thông tấn | Hà Nội | 2004 | 0 | 371011 |
28 |
SĐĐ-00016
| Đoàn Tử Diễn | Gương sáng bạn đường | Thông tấn | Hà Nội | 2004 | 0 | 371011 |
29 |
SĐĐ-00017
| Đoàn Tử Diễn | Gương sáng bạn đường | Thông tấn | Hà Nội | 2004 | 0 | 371011 |
30 |
SĐĐ-00105
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Gương sáng bạn đường-tập 1 | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2000 | 20000 | 371011 |
31 |
SĐĐ-00144
| Đạo Chứng | Lễ phật và y học | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
32 |
SĐĐ-00093
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 371011 |
33 |
SĐĐ-00086
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Giáo dục | Ninh Bình | 2005 | 7000 | 371011 |
34 |
SĐĐ-00103
| Dương Thành Truyền | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | 371011 |
35 |
SĐĐ-00250
| Đặng Thị Huyền Trang | Các khu dịch vụ du lịch biển, đảo vùng ven biển nước ta và chiến lược phát triển bền vững đến năm 2020 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | 371011 |
36 |
SĐĐ-00299
| Đức Thành | Trạng cười hay nhất | Văn hóa - Thông tin | Đồng Nai | 2013 | 59000 | 371011 |
37 |
SĐĐ-00197
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 55000 | 371011 |
38 |
SĐĐ-00177
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Bác Hồ với Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 10000 | 371011 |
39 |
SĐĐ-00247
| Đoàn Bắc | Tổ Quốc nơi đầu sóng | Kim Đồng | Hà Nội | 2013 | 30000 | 371011 |
40 |
SĐĐ-00118
| Gia Dũng | 100 bài thơ chọn lọc thế kỷ 20 | Hội nhà văn | Hà Nội | 2007 | 0 | 371011 |
41 |
SĐĐ-00178
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | Hải Dương | 2005 | 20000 | 371011 |
42 |
SĐĐ-00179
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | Hải Dương | 2005 | 20000 | 371011 |
43 |
SĐĐ-00220
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giáo dục | Bình Định | 2004 | 35500 | 371011 |
44 |
SĐĐ-00221
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giáo dục | Bình Định | 2004 | 35500 | 371011 |
45 |
SĐĐ-00228
| Hoàng Thị Thanh Mai | Hải Dương hành trình hội nhập và pháp triển | Lao động - xã hội | Hải Dương | 2008 | 220000 | 371011 |
46 |
SĐĐ-00327
| Hoàng Xuân Việt | Gương thầy trò | Thanh niên | Hà Nội | 2016 | 86000 | 371011 |
47 |
SĐĐ-00271
| Hoàng Tân | Hạt giống tâm hồn- Cho những trái tim rộng mở | Văn hóa | Hồ Chí Minh | 2006 | 20000 | 371011 |
48 |
SĐĐ-00120
| Hải Yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Đại học quốc gia | Hà Nội | 2006 | 22000 | 371011 |
49 |
SĐĐ-00047
| Hoàng Thanh Dung | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 25000 | 371011 |
50 |
SĐĐ-00048
| Hoàng Thanh Dung | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 20000 | 371011 |
51 |
SĐĐ-00056
| Hoàng Thanh Dung | Kể chuyện Đào Tấn | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 25000 | 371011 |
52 |
SĐĐ-00340
| Hoàng Lan | 777 câu đố luyện trí thông minh | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2013 | 36000 | 371011 |
53 |
SĐĐ-00097
| I.K. TÔPÔRỐP | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2004 | 18000 | 371011 |
54 |
SĐĐ-00098
| I.K. TÔPÔRỐP | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2004 | 18000 | 371011 |
55 |
SĐĐ-00333
| Kỷ Hồng Giang | 1001 đạo lí lớn trong những câu chuyện nhỏ | Thanh niên | Hà Nội | 2017 | 48000 | 371011 |
56 |
SĐĐ-00325
| Lê Thái Dũng | Những chuyện lạ khó tin về các vị vua Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 371011 |
57 |
SĐĐ-00326
| Lê Huy Hòa | Những bậc hiền nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao động | Hà Nội | 2013 | 52000 | 371011 |
58 |
SĐĐ-00313
| Lê Tiến Dũng | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371011 |
59 |
SĐĐ-00315
| Lê Tiến Dũng | Món quà vô giá | Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371011 |
60 |
SĐĐ-00316
| Lê Tiến Dũng | Điều trái tim muốn nói | Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371011 |
61 |
SĐĐ-00317
| Lê Tiến Dũng | Bí mật của hạng phúc | Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371011 |
62 |
SĐĐ-00318
| Lê Thị Luận | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích - tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | 371011 |
63 |
SĐĐ-00272
| Lê Văn Tân | Hạt giống tâm hồn- Dành cho mẹ món quà tình yêu | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2008 | 20000 | 371011 |
64 |
SĐĐ-00273
| Lê Văn Tân | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371011 |
65 |
SĐĐ-00266
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
66 |
SĐĐ-00227
| Lê Huy Hòa | Hồ Chí Minh khí phách của lịch sử | Lao động | Hà Nội | 2007 | 225000 | 371011 |
67 |
SĐĐ-00253
| Lê Thị Mỹ Phượng | 80 câu hỏi và đáp về biển đảo Việt Nam dành cho học sinh THCS | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | 371011 |
68 |
SĐĐ-00222
| Lê Huy Hòa | Ngành giáo dục và đào tạo học tập và làm theo tấm gương Hồ Chí Minh | Lao động | Hà Nội | 2007 | 250000 | 371011 |
69 |
SĐĐ-00183
| La Kim Liên | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 42000 | 371011 |
70 |
SĐĐ-00184
| La Kim Liên | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 42000 | 371011 |
71 |
SĐĐ-00185
| La Kim Liên | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2012 | 34500 | 371011 |
72 |
SĐĐ-00099
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu- Tập 2 | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2013 | 32000 | 371011 |
73 |
SĐĐ-00087
| La Phạm Ý | ANFRET NOBEN | Giáo dục | Ninh Bình | 2005 | 6600 | 371011 |
74 |
SĐĐ-00094
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nam | 2005 | 4300 | 371011 |
75 |
SĐĐ-00095
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nam | 2005 | 4300 | 371011 |
76 |
SĐĐ-00124
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
77 |
SĐĐ-00125
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
78 |
SĐĐ-00126
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
79 |
SĐĐ-00127
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
80 |
SĐĐ-00128
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
81 |
SĐĐ-00129
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
82 |
SĐĐ-00130
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
83 |
SĐĐ-00131
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
84 |
SĐĐ-00132
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
85 |
SĐĐ-00133
| Lý Bá Toàn | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc- tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
86 |
SĐĐ-00173
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371011 |
87 |
SĐĐ-00174
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371011 |
88 |
SĐĐ-00175
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371011 |
89 |
SĐĐ-00176
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371011 |
90 |
SĐĐ-00145
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
91 |
SĐĐ-00146
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
92 |
SĐĐ-00147
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
93 |
SĐĐ-00148
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
94 |
SĐĐ-00149
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
95 |
SĐĐ-00150
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
96 |
SĐĐ-00151
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
97 |
SĐĐ-00152
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
98 |
SĐĐ-00153
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
99 |
SĐĐ-00154
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
100 |
SĐĐ-00155
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
101 |
SĐĐ-00156
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
102 |
SĐĐ-00157
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
103 |
SĐĐ-00158
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
104 |
SĐĐ-00159
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
105 |
SĐĐ-00160
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
106 |
SĐĐ-00161
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
107 |
SĐĐ-00162
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
108 |
SĐĐ-00084
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 6800 | 371011 |
109 |
SĐĐ-00085
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 6800 | 371011 |
110 |
SĐĐ-00045
| Lê Anh Dũng | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 371011 |
111 |
SĐĐ-00046
| Lê Anh Dũng | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 371011 |
112 |
SĐĐ-00021
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
113 |
SĐĐ-00022
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
114 |
SĐĐ-00023
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
115 |
SĐĐ-00024
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
116 |
SĐĐ-00025
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
117 |
SĐĐ-00026
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
118 |
SĐĐ-00027
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
119 |
SĐĐ-00028
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
120 |
SĐĐ-00029
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
121 |
SĐĐ-00030
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 4000 | 371011 |
122 |
SĐĐ-00031
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
123 |
SĐĐ-00032
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
124 |
SĐĐ-00033
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
125 |
SĐĐ-00034
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
126 |
SĐĐ-00035
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
127 |
SĐĐ-00036
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
128 |
SĐĐ-00037
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
129 |
SĐĐ-00038
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
130 |
SĐĐ-00039
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
131 |
SĐĐ-00040
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Văn học- nghệ thuật | Hải Dương | 2003 | 4000 | 371011 |
132 |
SĐĐ-00338
| Lương Thị Nam | Mười vạn câu hỏi vì sao - Khám phá khoa học thần kì | Mĩ Thuât | Hà Nội | 2016 | 38000 | 371011 |
133 |
SĐĐ-00342
| Lê Thùy Trang | Bộ truyện tranh lịch sử - Chủ tịch Hồ Chí Minh | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2011 | 19000 | 371011 |
134 |
SĐĐ-00343
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Phương Đông | Hà Nội | 2012 | 0 | 371011 |
135 |
SĐĐ-00344
| Lan Phương | Cười để trẻ lâu - Chuyện cấm cười | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2004 | 17000 | 371011 |
136 |
SĐĐ-00018
| Mai Huy Bồng | Vì tương lai cuộc sống | Thông tấn | Hà Nội | 2004 | 0 | 371011 |
137 |
SĐĐ-00101
| Mai Lê | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371011 |
138 |
SĐĐ-00245
| Mai Hồng | Hoàng Sa- Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2014 | 75000 | 371011 |
139 |
SĐĐ-00229
| Mai Huy Bồng | Vì tương lai cuộc sống | Thông tấn | Hà Nội | 2002 | 0 | 371011 |
140 |
SĐĐ-00230
| Mai Huy Bồng | Vì tương lai cuộc sống | Thông tấn | Hà Nội | 2003 | 0 | 371011 |
141 |
SĐĐ-00337
| Minh Hải | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 22000 | 371011 |
142 |
SĐĐ-00336
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện Danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2010 | 32000 | 371011 |
143 |
SĐĐ-00334
| Nguyễn Thế Kỉ | Những tấm gương sống tốt đời, đẹp đạo | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
144 |
SĐĐ-00331
| Ngọc Khánh | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Văn học | Hà Nội | 2016 | 40000 | 371011 |
145 |
SĐĐ-00332
| Ngọc Khánh | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Văn học | Hà Nội | 2016 | 40000 | 371011 |
146 |
SĐĐ-00314
| Nguyễn Kim Sơn | Thắp sáng trái tim yêu thương | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
147 |
SĐĐ-00300
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
148 |
SĐĐ-00301
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
149 |
SĐĐ-00302
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
150 |
SĐĐ-00303
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
151 |
SĐĐ-00304
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
152 |
SĐĐ-00305
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
153 |
SĐĐ-00306
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
154 |
SĐĐ-00307
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
155 |
SĐĐ-00308
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
156 |
SĐĐ-00309
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
157 |
SĐĐ-00310
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh - Lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371011 |
158 |
SĐĐ-00311
| Nguyễn Kim Sơn | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
159 |
SĐĐ-00312
| Nguyễn Kim Sơn | Những bài học cuộc đời | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
160 |
SĐĐ-00267
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn- Tập 7 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2010 | 35000 | 371011 |
161 |
SĐĐ-00274
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao động | Hà Nội | 2012 | 30000 | 371011 |
162 |
SĐĐ-00270
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn- Tập 10 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2010 | 35000 | 371011 |
163 |
SĐĐ-00281
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371011 |
164 |
SĐĐ-00295
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bê-tô | Trẻ | Hà Nội | 2016 | 60000 | 371011 |
165 |
SĐĐ-00296
| Nguyễn Bích Hằng | Câu đố tuổi thơ | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371011 |
166 |
SĐĐ-00236
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2006 | 175000 | 371011 |
167 |
SĐĐ-00225
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam - 2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 0 | 371011 |
168 |
SĐĐ-00226
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam - 2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 0 | 371011 |
169 |
SĐĐ-00246
| Nguyễn Huy Thắng | Hoàng Sa- Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Kim Đồng | Hà Nội | 2013 | 30000 | 371011 |
170 |
SĐĐ-00248
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | Hà Nội | 2014 | 36000 | 371011 |
171 |
SĐĐ-00238
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
172 |
SĐĐ-00239
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371011 |
173 |
SĐĐ-00240
| Nguyễn Việt Long | Hoàng San- Trường Sa các sự kiện, tư liệu lịch sử- pháp lý chính- Tập 1( Thế kỷ XV-2000) | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2013 | 60000 | 371011 |
174 |
SĐĐ-00241
| Nguyễn Việt Long | Hoàng San- Trường Sa các sự kiện, tư liệu lịch sử- pháp lý chính- Tập 2( 2000-2023) | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2014 | 78000 | 371011 |
175 |
SĐĐ-00119
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | 371011 |
176 |
SĐĐ-00198
| Nguyễn Văn Dương | Chuyện kể Bác Hồ với thanh niên | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 46000 | 371011 |
177 |
SĐĐ-00202
| Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Lao động | Hà Nội | 2011 | 55000 | 371011 |
178 |
SĐĐ-00203
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao động | Hà Nội | 2012 | 55000 | 371011 |
179 |
SĐĐ-00100
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371011 |
180 |
SĐĐ-00096
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371011 |
181 |
SĐĐ-00089
| Nguyễn Nhật Khánh | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2003 | 5500 | 371011 |
182 |
SĐĐ-00090
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 5800 | 371011 |
183 |
SĐĐ-00091
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 6700 | 371011 |
184 |
SĐĐ-00121
| Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hóa đạo đức trong ứng xử xã hội | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 50000 | 371011 |
185 |
SĐĐ-00122
| Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hóa đạo đức trong ứng xử xã hội | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 50000 | 371011 |
186 |
SĐĐ-00114
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở | Đại học quốc gia | Hà Nội | 2012 | 55000 | 371011 |
187 |
SĐĐ-00116
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
188 |
SĐĐ-00117
| Nguyễn Đức Trà | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
189 |
SĐĐ-00007
| Nguyễn Quý Thao | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12900 | 371011 |
190 |
SĐĐ-00041
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 12500 | 371011 |
191 |
SĐĐ-00042
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 12500 | 371011 |
192 |
SĐĐ-00064
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 371011 |
193 |
SĐĐ-00065
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 371011 |
194 |
SĐĐ-00066
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hóa học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | 371011 |
195 |
SĐĐ-00068
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | 371011 |
196 |
SĐĐ-00069
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9200 | 371011 |
197 |
SĐĐ-00070
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | 371011 |
198 |
SĐĐ-00071
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371011 |
199 |
SĐĐ-00072
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 371011 |
200 |
SĐĐ-00073
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 371011 |
201 |
SĐĐ-00074
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 371011 |
202 |
SĐĐ-00075
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam- Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 371011 |
203 |
SĐĐ-00076
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam- Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 371011 |
204 |
SĐĐ-00077
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 28000 | 371011 |
205 |
SĐĐ-00060
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 14200 | 371011 |
206 |
SĐĐ-00061
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 17500 | 371011 |
207 |
SĐĐ-00341
| Nguyễn Văn Khương | Mẹ kể con nghe | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2011 | 19000 | 371011 |
208 |
SĐĐ-00345
| Nhóm Từ - Tuệ | Mầu nhiệm cuộc sống - tập 1 | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2012 | 0 | 371011 |
209 |
SĐĐ-00282
| Nhóm Trí thức Việt | Quan hệ giao bang và những sứ thần tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam | Thời đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371011 |
210 |
SĐĐ-00284
| Nhóm Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam | Thời đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371011 |
211 |
SĐĐ-00285
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 3 - Từ những điều bình dị | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2012 | 28000 | 371011 |
212 |
SĐĐ-00286
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 4 - Từ những điều bình dị | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2012 | 35000 | 371011 |
213 |
SĐĐ-00287
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 5 - Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 35000 | 371011 |
214 |
SĐĐ-00288
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 6 - Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 35000 | 371011 |
215 |
SĐĐ-00289
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 7 - Những câu chuyện cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 35000 | 371011 |
216 |
SĐĐ-00290
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 9 - Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 36000 | 371011 |
217 |
SĐĐ-00291
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 10 - Theo dòng thời gian | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2012 | 36000 | 371011 |
218 |
SĐĐ-00292
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 11 - Những trải nghiệm cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2012 | 36000 | 371011 |
219 |
SĐĐ-00293
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 14 - Góc nhìn kì diệu của cuộc sống | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 371011 |
220 |
SĐĐ-00294
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn 16 - Tìm lại bình yên | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 371011 |
221 |
SĐĐ-00328
| Nhiều tác giả | THOMAS EDISON - Sứ giả ánh sáng | Thanh niên | Hà Nội | 2017 | 24000 | 371011 |
222 |
SĐĐ-00329
| Nhiều tác giả | FRANHKLIN ROOSEVELT - Tổng thống kì cựu | Thanh niên | Hà Nội | 2017 | 24000 | 371011 |
223 |
SĐĐ-00330
| Nhiều tác giả | JAMES WATT - Ông tổ công nghiệp | Thanh niên | Hà Nội | 2016 | 24000 | 371011 |
224 |
SĐĐ-00298
| Phạm Trường Tam | 365 chuyện mẹ kể con nghe | Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 59000 | 371011 |
225 |
SĐĐ-00283
| Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 26000 | 371011 |
226 |
SĐĐ-00244
| Phạm Văn Linh | 100 câu hỏi- đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2014 | 60000 | 371011 |
227 |
SĐĐ-00275
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911 - 1941) - tập 2 | Lao động | Hà Nội | 2009 | 35000 | 371011 |
228 |
SĐĐ-00276
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 50000 | 371011 |
229 |
SĐĐ-00277
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 50000 | 371011 |
230 |
SĐĐ-00278
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 50000 | 371011 |
231 |
SĐĐ-00279
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vị vua và hoàng tộc triều Trần | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 43000 | 371011 |
232 |
SĐĐ-00280
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vị vua và hoàng tộc triều Lý | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 39000 | 371011 |
233 |
SĐĐ-00204
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động- xã hội | Hà Nội | 2015 | 69000 | 371011 |
234 |
SĐĐ-00215
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Lao động | Hà Nội | 2010 | 50000 | 371011 |
235 |
SĐĐ-00216
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Lao động | Hà Nội | 2010 | 50000 | 371011 |
236 |
SĐĐ-00217
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- Tập 1 | Lao động | Hà Nội | 2011 | 30000 | 371011 |
237 |
SĐĐ-00218
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Lao động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 371011 |
238 |
SĐĐ-00219
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nhà giáo | Lao động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 371011 |
239 |
SĐĐ-00254
| Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 64000 | 371011 |
240 |
SĐĐ-00200
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Lao động | Hà Nội | 2012 | 30000 | 371011 |
241 |
SĐĐ-00201
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Lao động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 371011 |
242 |
SĐĐ-00231
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển bách khoa | Hà Nội | 2007 | 275000 | 371011 |
243 |
SĐĐ-00232
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371011 |
244 |
SĐĐ-00233
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371011 |
245 |
SĐĐ-00234
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371011 |
246 |
SĐĐ-00057
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương Lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
247 |
SĐĐ-00058
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương Lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
248 |
SĐĐ-00059
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương Lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
249 |
SĐĐ-00049
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 25000 | 371011 |
250 |
SĐĐ-00050
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Phùng Khắc Hoan | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371011 |
251 |
SĐĐ-00051
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 25000 | 371011 |
252 |
SĐĐ-00052
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371011 |
253 |
SĐĐ-00053
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371011 |
254 |
SĐĐ-00054
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371011 |
255 |
SĐĐ-00055
| Phan Ánh Tuyết | Kể chuyện Đào Tấn | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 25000 | 371011 |
256 |
SĐĐ-00003
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12200 | 371011 |
257 |
SĐĐ-00004
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12200 | 371011 |
258 |
SĐĐ-00005
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10200 | 371011 |
259 |
SĐĐ-00006
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10200 | 371011 |
260 |
SĐĐ-00339
| Phan Hồn Nhiên | Và nụ cười sẽ hong khô tất cả | Hoa học trò | Hà Nội | 2012 | 50000 | 371011 |
261 |
SĐĐ-00043
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371011 |
262 |
SĐĐ-00044
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371011 |
263 |
SĐĐ-00062
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11800 | 371011 |
264 |
SĐĐ-00063
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 11800 | 371011 |
265 |
SĐĐ-00078
| Quách Tương Tử | STEPHEN HAWKING | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 6800 | 371011 |
266 |
SĐĐ-00088
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 6000 | 371011 |
267 |
SĐĐ-00104
| Quốc Ân | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 13500 | 371011 |
268 |
SĐĐ-00297
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2009 | 50000 | 371011 |
269 |
SĐĐ-00335
| Quỳnh Hương | Bách khoa tri thức thế kỉ 21 - Những câu hỏi thông minh và lý thú (Quyển 3) | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2006 | 20000 | 371011 |
270 |
SĐĐ-00324
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2017 | 18000 | 371011 |
271 |
SĐĐ-00235
| Tỉnh ủy- HĐND-UBND Tỉnh Hải Dương | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 371011 |
272 |
SĐĐ-00163
| Tịnh Không | Phép tắc người con | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 0 | 371011 |
273 |
SĐĐ-00164
| Tịnh Không | Phép tắc người con | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 0 | 371011 |
274 |
SĐĐ-00165
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 1 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
275 |
SĐĐ-00166
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 1 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
276 |
SĐĐ-00167
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 2 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
277 |
SĐĐ-00168
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 2 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
278 |
SĐĐ-00169
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 3 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
279 |
SĐĐ-00170
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 3 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
280 |
SĐĐ-00171
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 4 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
281 |
SĐĐ-00172
| Thái Lễ Húc | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 4 | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
282 |
SĐĐ-00123
| Thích Hải Đào | Những chuyện nhân quả | Tôn giáo | Hà Nội | 2011 | 22000 | 371011 |
283 |
SĐĐ-00102
| Thành Nam | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 371011 |
284 |
SĐĐ-00134
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
285 |
SĐĐ-00135
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
286 |
SĐĐ-00136
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
287 |
SĐĐ-00137
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
288 |
SĐĐ-00138
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
289 |
SĐĐ-00139
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con lên người | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
290 |
SĐĐ-00140
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con lên người | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
291 |
SĐĐ-00141
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con lên người | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
292 |
SĐĐ-00142
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con lên người | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
293 |
SĐĐ-00143
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con lên người | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 0 | 371011 |
294 |
SĐĐ-00111
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2012 | 0 | 371011 |
295 |
SĐĐ-00255
| Thái Lê Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371011 |
296 |
SĐĐ-00256
| Thái Lê Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371011 |
297 |
SĐĐ-00257
| Thái Lê Húc | Hạnh phúc trong 1 ý niệm | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 0 | 371011 |
298 |
SĐĐ-00258
| Thích Thiện Tâm | Kinh nhân quả ba đời | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371011 |
299 |
SĐĐ-00259
| Thích Thiện Tâm | Kinh nhân quả ba đời | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371011 |
300 |
SĐĐ-00260
| Thích Thiện Tâm | Kinh nhân quả ba đời | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 0 | 371011 |
301 |
SĐĐ-00242
| Trương Minh Dục | Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nướcngoài | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2014 | 120000 | 371011 |
302 |
SĐĐ-00243
| Trần Công Trực | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2014 | 190000 | 371011 |
303 |
SĐĐ-00237
| Trịnh Văn Chử | Một thời bụi phấn- Tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
304 |
SĐĐ-00223
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 30200 | 371011 |
305 |
SĐĐ-00224
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Long An | 2006 | 7300 | 371011 |
306 |
SĐĐ-00205
| Trần Thị Ngân | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 45000 | 371011 |
307 |
SĐĐ-00206
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371011 |
308 |
SĐĐ-00207
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
309 |
SĐĐ-00208
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 30000 | 371011 |
310 |
SĐĐ-00209
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
311 |
SĐĐ-00210
| Trần Thị Ngân | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371011 |
312 |
SĐĐ-00211
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2013 | 25000 | 371011 |
313 |
SĐĐ-00212
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371011 |
314 |
SĐĐ-00213
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 45000 | 371011 |
315 |
SĐĐ-00186
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 371011 |
316 |
SĐĐ-00251
| Trần Hữu Trung | Cùng tìm hiểu Hoàng Sa- Trường Sa | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 59000 | 371011 |
317 |
SĐĐ-00252
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa- Trường Sa hỏi và đáp | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 79000 | 371011 |
318 |
SĐĐ-00268
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn- Tập 6 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2006 | 19000 | 371011 |
319 |
SĐĐ-00269
| Trần Thị Anh Oanh | Hạt giống tâm hồn- Tập 7 | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 2010 | 35000 | 371011 |
320 |
SĐĐ-00106
| Trần Văn Thăng | Người thầy của tôi- Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | 371011 |
321 |
SĐĐ-00107
| Trịnh Văn Chử | Một thời bụi phấn- Tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
322 |
SĐĐ-00108
| Trịnh Văn Chử | Một thời bụi phấn- Tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
323 |
SĐĐ-00109
| Trịnh Văn Chử | Một thời bụi phấn- Tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
324 |
SĐĐ-00110
| Trịnh Văn Chử | Một thời bụi phấn- Tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371011 |
325 |
SĐĐ-00082
| Trị Trung | LÔMÔNÔXÔP | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 7300 | 371011 |
326 |
SĐĐ-00083
| Trị Trung | LÔMÔNÔXÔP | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2005 | 7300 | 371011 |
327 |
SĐĐ-00079
| Vương Khai Lân | BENJAMIN FRANKLIN | Giáo dục | Hồ Chí Minh | 2003 | 6400 | 371011 |
328 |
SĐĐ-00008
| Vũ Dương Thụy | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | 371011 |
329 |
SĐĐ-00009
| Vũ Dương Thụy | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | 371011 |
330 |
SĐĐ-00010
| Vũ Dương Thụy | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | 371011 |
331 |
SĐĐ-00011
| Vũ Dương Thụy | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371011 |
332 |
SĐĐ-00012
| Vũ Dương Thụy | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 371011 |
333 |
SĐĐ-00013
| Vũ Dương Thụy | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371011 |
334 |
SĐĐ-00019
| Vũ Quang Vinh | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2013 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 371011 |
335 |
SĐĐ-00020
| Vũ Quang Vinh | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2013 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 371011 |
336 |
SĐĐ-00001
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | 371011 |
337 |
SĐĐ-00002
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | 371011 |
338 |
SĐĐ-00319
| Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình - tập II | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371011 |
339 |
SĐĐ-00320
| Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình - tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371011 |
340 |
SĐĐ-00321
| Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình - tập VIII | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371011 |
341 |
SĐĐ-00322
| Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình - tập IX | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371011 |
342 |
SĐĐ-00323
| Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình - tập IX | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371011 |
343 |
SĐĐ-00199
| Vũ Thị Kim Yến | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 38000 | 371011 |
344 |
SĐĐ-00214
| Vũ Thị Kim Thanh | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2014 | 36000 | 371011 |
345 |
SĐĐ-00249
| Võ Thị Kim Thanh | Phát triển bề vững kinh tế- xã hội biển, đảo ViệtNam trong thế kỷ của đại cương | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 36000 | 371011 |