STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Côn Sơn
|
20
|
140000
|
2 |
Toán học và tuổi trẻ- Đặc san
|
25
|
362500
|
3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
25
|
0
|
4 |
Dạy và học ngày nay
|
29
|
515000
|
5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
31
|
376000
|
6 |
Sách - thư viện và Thiết bị giáo dục
|
32
|
244000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
34
|
531000
|
8 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
41
|
0
|
9 |
Toán tuổi thơ
|
60
|
532000
|
10 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
68
|
394600
|
11 |
Tài hoa trẻ
|
71
|
403700
|
12 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
93
|
2161000
|
13 |
Sách pháp luật
|
109
|
8276500
|
14 |
sách giáo khoa khối 6
|
113
|
684200
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
144
|
1828000
|
16 |
Vật lí tuổi trẻ
|
160
|
2015600
|
17 |
Tạp chí giáo dục
|
162
|
3494600
|
18 |
Toán học tuổi trẻ
|
166
|
1747000
|
19 |
Thế giới mới
|
225
|
1991400
|
20 |
Sách giáo khoa khối 7
|
229
|
1590400
|
21 |
Sách giáo khoa khối 8
|
327
|
2123500
|
22 |
Sách giáo khoa khối 9
|
344
|
2149400
|
23 |
Sách Đạo Đức
|
345
|
7419300
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
381
|
4100600
|
25 |
Sách nghiệp vụ
|
946
|
16950200
|
26 |
Sách tham khảo
|
1443
|
35269400
|
|
TỔNG
|
5623
|
95299900
|